Liquity USD Giá

Liquity USD Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá LUSD hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
binance

Binance

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
okx

OKX

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bybit

Bybit

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
digifinex

DigiFinex

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bitrue

Bitrue

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bingx

BingX

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bitget

Bitget

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
deepcoin

Deepcoin

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bitmart

BitMart

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
cointiger

CoinTiger

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
whitebit

WhiteBIT

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
lbank

LBank

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
btse

BTSE

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
gate-io

Gate.io

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
htx

HTX

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
xt

XT.COM

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
upbit

Upbit

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
kucoin

KuCoin

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
mexc

MEXC

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
indoex

IndoEx

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
phemex

Phemex

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bitforex

BitForex

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
latoken

LATOKEN

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bibox

Bibox

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bithumb

Bithumb

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
poloniex

Poloniex

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
kraken

Kraken

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
p2b

P2B

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
dydx

dYdX

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
citex

CITEX

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bitmex

BitMEX

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
stormgain

StormGain

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
coinsbit

Coinsbit

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
tidex

Tidex

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
bitfinex

Bitfinex

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.0006
$1.0006
HK$7.8338
0.9331

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của LUSD sang USD là 1 LUSD tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 1.0006 Liquity USD. Vốn hóa thị trường là $111.918m. Trong tuần qua, Liquity USD đã tăng 0.03%, với mức cao nhất là $1.0006 và mức thấp nhất là $0.9972. Trong tháng qua, Liquity USD đã tăng 0.08%, với mức giá cao nhất là $1.0006 và thấp nhất là $0.9972. Trong năm qua, Liquity USD đã tăng thêm -0.91%, với mức cao nhất là $1.0240 và mức thấp nhất là $0.9869. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million LUSD đã được giao dịch trên 128 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.